Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trước mắt


devant les yeux.
Quyển sách trước mắt anh
livre qui est devant vos yeux.
immédiat.
Nhiệm vụ trước mắt
tâche immédiate.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.